LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Youtgel-MH

Compounds: Hydroquinone 400 mg

VD-13291-10 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
2

Vân mộc hương

Compounds: vân mộc hương 100mg

V1668-H12-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
3

Phong tê thấp Hoàng Cát

Compounds: độc hoạt, phòng phong, bạch thược, đỗ trọng, phục linh, tang ký sinh, tế tân, xuyên khung, ngưu tất, cam thảo, tần giao, đương qui, đại hoàng, đảng sâm, quế

V1628-H12-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
4

Bromhexin 4

Compounds: Bromhexin hydroclorID 4mg

VD-13276-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
5

Glumeform 850

Compounds: Metformin HCl 850mg

VD-13279-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
6

Kim tiền thảo

Compounds: Cao kim tiền thảo 120mg

VD-13283-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
7

Alimemazin

Compounds: Alimemazin tartrat 50mg

VD-13274-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
8

Kefcin 375

Compounds: Cefaclor monohydrat tương đương 375mg cefaclor khan

VD-13282-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
9

Dextromethorphan

Compounds: Dextromethorphan hydrobromID 10 mg

VD-13278-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
10

TerpIDexphan

Compounds: Terpin hydrat 200mg, Dextromethorphan hydrobromID 20mg

VD-13288-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ