 
        LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address | 
|---|---|---|---|---|
| 1 | Hafixim 200 Compounds: Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 200mg | VD-13280-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ | 
| 2 | Bofit Ginseng Compounds: Cao nhân sâm 100mg | VD-13275-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ | 
| 3 | Klamex 625 Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin, Clavunate potassium & avicel tương đương 125 mg acID clavulanic | VD-13284-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ | 
| 4 | Vinos Compounds: Natri clorID 90mg, acID boric 20mg, natri borat 1,5mg | VD-13289-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ | 
| 5 | Hamett Compounds: Diosmectite 3g | VD-13281-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ | 
| 6 | Modom - S Compounds: DomperIDon 10mg (dạng DomperIDon maleat) | VD-13285-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ | 
| 7 | Rendesmol Compounds: Cao khô kim tiền thảo 200mg | VD-13287-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ | 
| 8 | Pamin Compounds: Paracetamol 400mg, Clorpheniramin maleat 2mg | VD-13286-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ | 
| 9 | Bromhexin 8 Compounds: Bromhexin hydroclorID 8mg | VD-13277-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ | 
| 10 | Paracetamol Compounds: Paracetamol 500mg | VD-13269-10 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh | 

