
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Agdicerin Compounds: Diacerein 50mg |
VD-13302-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
2 |
Lipagim 160 Compounds: Fenofibrat 160mg |
VD-13318-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
3 |
Agimlisin 5 Compounds: Lisinopril 5mg |
VD-13310-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
4 |
Agimlisin 10 Compounds: Lisinopril 10mg |
VD-13309-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
5 |
Agifermine Compounds: Sắt sulfat 187mg, PyrIDoxin hydroclorID 20mg, Cyanocobalamin 25mcg, AcID folic 600mcg |
VD-13306-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Agimsamine Compounds: Glucosamin sulfat dikaliclorID 331,6mg |
VD-13311-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Smecgim Compounds: Dioctahedral Smectite 3g |
VD-13321-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
Lipagim 300 Compounds: Fenofibrat 300mg |
VD-13319-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
9 |
Agirovastin 20 Compounds: Rosuvastatin calcium tương đương 20 mg Rosuvastatin |
VD-13317-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
Agietoxib 90 Compounds: Etoricoxib 90mg |
VD-13305-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |