
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cynara Compounds: Cao đặc Actiso (18:1) 200 mg |
VD-23760-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
2 |
Cenesthen Compounds: Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100 mg |
VD-23740-15 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Asakoya Compounds: Saponin toàn phần chiết xuất từ lá tam thất 50mg |
VD-23738-15 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Admed Compounds: Retinol palmitat 5000 IU; Cholecalciferol 400 IU |
VD-23739-15 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Khẩu lai hoa Compounds: Mỗi viên chứa: Hoàng liên 0,2g; Cao khô dược liệu 0,2g tương ứng Đương quy 0,5g; Sinh địa 0,5g; Đan bì 0,4g; Thăng ma 0,4g |
VD-23732-15 | Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái | Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam) |
6 |
Genshu Compounds: Cao hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Bạch tật lê 1000 mg; Dâm dương hoắc 750 mg; Hải mã 330 mg; Nhân sâm 297 mg; Lộc nhung 330 mg; Hải hà 330 mg; Tinh hoàn cá sấu 250 mg; Quế nhục 50 mg): 331 mg; Bột quế nhục 50 mg; Bột Nhân sâm 33 mg |
VD-23731-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (GRP) | Đ/c: 695 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
7 |
Vinsalmol Compounds: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml |
VD-23730-15 | Cồng ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam |
8 |
Cammic Compounds: AcID tranexamic 500mg/5ml |
VD-23729-15 | Cồng ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam |
9 |
Vimotram 0,75g Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,25g |
VD-23728-15 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Cefuroxim 1,5g Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g |
VD-23727-15 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam |