
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Quinine sulphate 300mg Compounds: Quinin sulfat 300mg |
VD-23716-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |
2 |
Cefoperazone 1g Compounds: Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g |
VD-23714-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |
3 |
Novazine Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-23715-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |
4 |
Nhân trần Compounds: Nhân trần |
VD-23707-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Cefalexin 250mg Compounds: Cephalexin 250mg |
VD-23713-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |
6 |
Cefadroxil 500mg Compounds: Cefadroxil 500mg |
VD-23712-15 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam |
7 |
Toversin plus Compounds: Perindopril tert-butylamin 4mg; IndapamID 1,25mg |
VD-23711-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
8 |
Tovalgan 150 Compounds: Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg |
VD-23710-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
9 |
Sinh địa Compounds: Sinh địa |
VD-23709-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Ô tặc cốt Compounds: Ô tặc cốt |
VD-23708-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |