LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Bipisyn

Compounds: Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

VD-23775-15 Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam
2

BIDiseptol

Compounds: Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg

VD-23774-15 Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam
3

Salbutamol 2 mg

Compounds: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg

VD-23772-15 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam
4

Cotrimbaby

Compounds: Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg

VD-23771-15 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam
5

Brocamyst-DNA

Compounds: Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg

VD-23770-15 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam
6

Vitamin B12

Compounds: Cyanocobalamin 1000mcg/ml

VD-23769-15 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam
7

Nước cất tiêm

Compounds: Nước để pha thuốc tiêm 5 ml

VD-23768-15 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam
8

Altamin

Compounds: Cao actiso (tương đương 2,5g lá Actiso) 100 mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương 0,525g rau đắng đất) 75mg; Cao khô hạt bìm bìm biếc (tương đương 75mg bột hạt bìm bìm biếc) 5,245mg

VD-23773-15 Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam
9

Nước cất tiêm

Compounds: Nước để pha thuốc tiêm 2ml

VD-23767-15 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam
10

Kinh giới

Compounds: Kinh giới

VD-23763-15 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam