
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Novocain 3% Compounds: Procain HCl 60mg/2ml |
VD-23766-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
2 |
Natri bicarbonat-1,4% Compounds: Natri hydrocarbonat 3,5g/250ml |
VD-23765-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
3 |
LIDocain hydrociorID 40mg/2ml Compounds: LIDocain HCl 40mg/2ml |
VD-23764-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
4 |
Huyền sâm thái phiến Compounds: Huyền sâm |
VD-23762-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
5 |
Dimedrol Compounds: Diphenhydramin HCl 10mg/ml |
VD-23761-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
6 |
Vitamin E 400 IU Compounds: Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU |
VD-23744-15 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
Bổ thận âm DHĐ Compounds: Cao khô hỗn hợp dược liệu 288mg tương đương với: Thục địa 0,96g; Hoài sơn 0,48g; Sơn thù 0,48g; Mẫu đơn bì 0,36g; Bạch linh 0,36g; Trạch tả 0,36g |
VD-23759-15 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam |
8 |
Piratab Compounds: Piracetam 800mg |
VD-23743-15 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam |
9 |
Famomed Compounds: FamotIDin 40mg |
VD-23741-15 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam |
10 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol 500mg |
VD-23742-15 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam |