
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
No-Thefa Compounds: Drotaverin HCl 40 mg |
VD-23785-15 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam |
2 |
Nabro Compounds: Ambroxol HCI 30 mg |
VD-23784-15 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam |
3 |
Montekas Compounds: Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg |
VD-23783-15 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam |
4 |
Mộc hoa trắng T/H Compounds: Cao đặc mộc hoa trắng 136mg; Mộc hương 20mg; Berberin HCl 10mg |
VD-23782-15 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam |
5 |
Mecothepharm Compounds: Mecobalamin 500mcg/ml |
VD-23781-15 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam |
6 |
Hoselium Compounds: Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorID) 5 mg |
VD-23780-15 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam |
7 |
Amohexine Compounds: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Bromhexin HCl 8mg |
VD-23778-15 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam |
8 |
Clathepharm 625 Compounds: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; AcID clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - microcrystallin cellulose (1:1)) 125 mg |
VD-23779-15 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam |
9 |
Soli - Medon 125 Compounds: Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg |
VD-23777-15 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định | 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam |
10 |
Cefotaxone 1g Compounds: Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g |
VD-23776-15 | Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định | 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam |