
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Hoàng cầm phiến Compounds: Hoàng cầm phiến |
VD-23706-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
2 |
Enalapril 5mg Compounds: Enalapril maleat 5mg |
VD-23705-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Enalapril 10mg Compounds: Enalapril maleat 10 mg |
VD-23704-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
4 |
Đại táo Compounds: Đại táo |
VD-23703-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
5 |
Cúc hoa Compounds: Cúc hoa |
VD-23702-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
6 |
Cetirizin Compounds: Cetirizin hydroclorID 10 mg |
VD-23701-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
7 |
Bồ công anh Compounds: Bồ công anh |
VD-23700-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
8 |
Ba kích Compounds: Ba kích |
VD-23699-15 | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam |
9 |
Vitamin B1 250mg Compounds: Thiamin nitrat 250mg |
VD-23698-15 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
10 |
Spiramycin 3.000.000I.U Compounds: Spiramycin 3.000.000I.U |
VD-23697-15 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |