LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Sorbitol 3,3%

Compounds: Sorbitol 16,5g/500ml

VD-23795-15 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam
2

Cao đặc kim tiền thảo

Compounds: Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng 100 kg kim tiền thảo) 5 kg

VD-23794-15 Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam
3

Bát tiên

Compounds: Mỗi chai 100 ml chứa: Thục địa 16g; Sơn thù du 8g; Hoài sơn 8g; Mẫu đơn bì 6g; Mạch môn 6g; Bạch phục linh 6g; Trạch tả 6g; Ngũ vị tử 4g

VD-23793-15 Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam
4

Bài thạch T/H

Compounds: Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng kim tiền thảo 2400mg) 120 mg

VD-23792-15 Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam
5

Ulictan 200

Compounds: Ursodeoxycholic acID 200 mg

VD-23791-15 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam
6

Tetracyclin

Compounds: Tetracyclin HCl 250 mg

VD-23789-15 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam
7

Tetracyclin

Compounds: Tetracyclin HCl 250 mg

VD-23788-15 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam
8

Trahes 5 mg

Compounds: Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg

VD-23790-15 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam
9

Suxathepharm

Compounds: Suxamethonium clorID 100mg/2ml

VD-23787-15 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam
10

Nước cất pha tiêm

Compounds: Nước cất pha tiêm 5ml, 10 ml

VD-23786-15 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam