
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Valpotab Compounds: Cao Valerian 140 mg, Lạc tiên 900 mg, Toan táo nhân 900 mg |
VD-12167-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
2 |
Joinlusa 500 Compounds: Glucosamin sulfate 2NaCl 628,05mg (tương đương 500mg Glucosamin sulfat) |
VD-12163-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
3 |
Beroxib Compounds: Celecoxib 200mg |
VD-12159-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
4 |
Morif 15mg Compounds: Meloxicam 15mg |
VD-12165-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
5 |
Fexofenadin Compounds: Fexofenadin HCl 180mg |
VD-12160-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
6 |
Joinlusa 250 Compounds: Glucosamin sulfat 2NaCl 314mg (tương đương với 250mg Glucosamin sulfat) |
VD-12162-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
7 |
Robesetatine Compounds: Rosuvastatine calcium 10,4mg |
VD-12166-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
8 |
Fexofenadin Compounds: Fexofenadin 60mg |
VD-12161-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
9 |
Omeprazol Compounds: Omeprazol 20mg |
VD-12156-10 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
10 |
Vitamin C 250 mg Compounds: AcID ascorbic 250 mg |
VD-12158-10 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |