LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Lurmonat 20

Compounds: Artemether 20mg, Lumefantrin 120mg

VD-12149-10 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
2

Colije

Compounds: Paracetamol 500mg, Dextromethorphan hydrobromID 10mg, Clorpheniramin maleat 2mg

VD-12144-10 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
3

Sáng mắt

Compounds: Thục địa, hoài sơn, đương quy, cao đặc trạch tả, cao đặc hà thủ ô đỏ, cao đặc thảo quyết minh..

VD-12141-10 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
4

Okiu

Compounds: Cao lỏng Okiu 42g (gồm Bồ công anh, Sài đất, Ké đầu ngựa, Kim ngân hoa, Cam thảo đất)

V1524-H12-10 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
5

Trà gừng

Compounds: Gừng tươi 1,6g

VD-12142-10 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
6

Hoàn an thần

Compounds: Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen

VD-12138-10 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
7

Q-Tyta

Compounds: Cao khô Q-Tyta 215mg (đảng sâm, hoàng kỳ, cam thảo, phục linh, viễn trí, toan táo nhân, long nhãn, đại táo), bột đương quy, bột mộc hương, bột bạch chỉ

VD-12140-10 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
8

Hà thủ ô

Compounds: Hà thủ ô đỏ 3 gam

VD-12137-10 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
9

ích mẫu

Compounds: Hương phụ 1,312g, Ngả cứu 1,050g, ích mẫu 4,2g

VD-12143-10 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
10

Nhuận tràng - BVP

Compounds: Hỏa ma nhân 600mg, khổ hạnh nhân 300mg, đại hoàng 600mg, chỉ thực 600mg, hậu phác 300mg, bạch thược 600mg

VD-12133-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh