LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Glanax 250

Compounds: Cefuroxim 250 mg dưới dạng Cefuroxim axetil

VD-12178-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
2

Ultracomb

Compounds: Clotrimazol, Neomycin sulfat, Nystatin, Triamcinolon acetonIDe

VD-12177-10 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
3

Vudu- cinarizin

Compounds: Cinnarizine 25mg

VD-12175-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
4

Kim tiền thảo

Compounds: Kim tiền thảo 1200mg (tương đương 84mg cao khô)

VD-12174-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
5

Hoàn actiso

Compounds: cao đặc actiso

V1528-H12-10 Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
6

Hapacol syrup

Compounds: Paracetamol 1440 mg

VD-12173-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
7

Hapacol 150 flu

Compounds: Paracetamol 150mg, Clorpheniramin maleat 1mg

VD-12171-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
8

Hapacol AP

Compounds: Paracetamol 325mg; Ibuprofen 400mg

VD-12172-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
9

CefIDHG 200

Compounds: Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 200mg

VD-12169-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
10

Hafixim 100

Compounds: Cefixim trihydrat 112 mg tương đương 100 mg cefixim

VD-12170-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ