
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Neoforazone (SXNQ của Dae Han New Pharm CO., Ltd) Compounds: Cefoperazone sodium tương ứng 1gam Cefoperazon |
VD-12120-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Huforatame (SXNQ của Huons CO., Ltd) Compounds: Cefoperazone sodium tương ứng với 500mg Cefoperazon |
VD-12114-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Armeginin Compounds: Arginin hydroclorID 200 mg |
VD-12091-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Zenvimin C 500 Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-12090-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
5 |
Olangim Compounds: Olanzapine 10mg |
VD-12199-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
Mebendazol Compounds: Mebendazol 500 mg |
VD-12197-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Glimegim Compounds: GlimepirID 2mg |
VD-12196-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
Charcoal Compounds: Than hoạt 25g |
VD-12195-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
9 |
Meloxicam Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-12198-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
Oscumin Compounds: Bột nghệ 500mg, bột mai mực 200mg |
VD-12191-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |