Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Omeprazol | |
| Tên thương mại | Omeprazol |
| Hợp chất | Omeprazol (dưới dạng omeprazol pellets 8,5% kl/kl 235,294 mg) 20 mg |
| QDDG | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 150 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 24 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-21140-14 |
| DOT | 145 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG |
| Địa chỉ NSX | KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam |
| Ngày cấp | 06/12/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 296/QĐ-QLD |

