
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Centasia Compounds: Bột rau má tan 750mg |
VD-12187-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Eftisucral Compounds: Sucralfat 1000mg |
VD-12189-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Diclofenac kali Compounds: Diclofenac kali 50mg |
VD-12188-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Soluhema Compounds: Phức hợp Hydroxyd sắt (III) và polymaltose tương ứng 1g ion sắt (III) trong 100ml dung dịch |
VD-12183-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Lessenol 325 Compounds: Paracetamol 325 mg |
VD-12164-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
6 |
Salbutamol 2 mg Compounds: Salbutamol 2 mg |
VD-12157-10 | Công ty cổ phần Dược Đồng Nai. | 221B, Phạm Văn Thuận, P. Tân Tiến, TP. Biên Hoà, Đồng Nai |
7 |
Naphar-Multi Compounds: Vitamin C, B1, B2, B6, PP, E |
VD-12151-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
Tozgimin Compounds: Ginseng extract, natural betacarotene, Vitamin D3, B1, B2, B6, B12, C, E, PP, B5, B9, Selen, dibasic calci phosphat, sắt, đồng, kẽm, magnesi, mangan, Potassium |
VD-12152-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
9 |
Hoàn lục vị địa hoàng Compounds: Thục địa , Hoài sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì, Phụ linh, Trạch tả |
VD-12139-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
10 |
Flabivi Compounds: simethicon 67mg/ml |
VD-12130-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |