
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Baspeo 250 Compounds: Clarithromycin 250mg |
VD-12127-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
2 |
Baspeo 500 Compounds: Clarithromycin 500 mg |
VD-12128-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
3 |
Bivinadol 325 Compounds: Paracetamol 325mg |
VD-12129-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Sinova Compounds: Glucosamin sulfat 500mg (tương đương với 663,34mg glucosamin sulfat. 2KCl) |
VD-12135-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
5 |
Mangoherpin Compounds: Mangiferin 100 mg |
VD-12132-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
Livermarin plus Compounds: cao khô silybum marianum tương đương với silymarin 70mg, viatmin b1 4mg, vitamin b2 4mg, vitamin b6 4mg, vitamin pp 12mg |
VD-12131-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
7 |
Simenta Compounds: Ceterizin dihydroclorID 10mg |
VD-12134-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
8 |
HuonstIDe (SXNQ của Huons CO., Ltd) Compounds: CeftazIDim 1g |
VD-12115-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
9 |
Taericon (SXNQ của Dae Han New Pharm CO., Ltd) Compounds: Cefaclor monohydrat tương đương 250mg cefaclor |
VD-12126-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Philkedox Compounds: Cefaclor monohydrat tương đương 250mg cefaclor |
VD-12124-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |