
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Atorvastatin 20 mg Compounds: Atorvastatin calci tương đương 20mg Atorvastatin |
VD-12252-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
2 |
Ketoconazol 200mg Compounds: Ketoconazol 200mg |
VD-12254-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
3 |
Cotrimxazom 960 Compounds: Sulfamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-12240-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
4 |
Topsitopsin Compounds: Dextromethorphan HBr 5 mg, Terpin hydrat 100 mg |
VD-12242-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
5 |
Tỷ Tiên phương Compounds: Thương nhĩ tử, tân di hoa, cỏ hôi, bạch chỉ, tế tân, xuyên khung, hoàng kỳ, cát cánh, sài hồ bắc… |
VD-12235-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
TobIDex Compounds: Tobramycin sulfat tương đương 15mg Tobramycin; Dexamethason natri phosphat 5mg |
VD-12219-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
7 |
BIDizym Compounds: Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
VD-12203-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
8 |
Vancomycin Compounds: Vancomycin hydroclorID tương ứng 500 mg Vancomycin base |
VD-12220-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
9 |
Bisilkon Compounds: Clotrimazol 100; Betamethasone dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulphat tương đương 10mg Gentamicin base |
VD-12207-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
10 |
Agi - CotrimF Compounds: Sulphamethoxazol 800mg, Trimethoprim 160mg |
VD-12194-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |