LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Bifotam

Compounds: Cefoperazon natri tương ứng với 0,5g Cefoperazon; Sulbactam natri tương ứng với 0,5g Sulbactam

VD-12205-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
2

BufIDin

Compounds: Buflomedil hydroclorID 150mg

VD-12208-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
3

Hoạt huyết dưỡng não BDF

Compounds: Cao đặc đinh lăng 150mg, cao khô Ginkgo biloba 5mg

VD-12214-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
4

Azithromycin 250mg

Compounds: Azithromycin dihydrat tương ứng Azithromycin 250mg

VD-12202-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
5

Erythromycin 500mg

Compounds: Erythromycin 500mg

VD-12212-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
6

Bifopezon 1g

Compounds: Cefoperazon natri tương ứng 1g Cefoperazon

VD-12204-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
7

Methyldopa 250mg

Compounds: Methyldopa 250mg

VD-12216-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
8

Loximat

Compounds: Levofloxacin 500mg

VD-12215-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
9

Clyodas

Compounds: Clindamycin phosphat tương ứng Clindamycin 600mg

VD-12211-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định
10

Cefaclor 250mg

Compounds: Cefaclor 250mg

VD-12210-10 Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định