
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Gentamicin 0,3% Compounds: Gentamicin sulfat tương đương Gentamicin base 0,3% |
VD-12213-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2 |
Neutrivit 2000 Compounds: Vitamin B1 20mg; Vitamin B6 100mg, Vitamin B12 2000mcg |
VD-12217-10 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
3 |
Neotazin MR Compounds: TrimetazIDin hydroclorID 35 mg |
VD-12201-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | KCN Nhơn Trạch, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đông Nai |
4 |
Tranexamic acID 250mg Compounds: AcID tranexamic 250mg |
VD-12261-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm | ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An |
5 |
MIDataxim Compounds: Cefotaxim 1g |
VD-12306-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
6 |
Sunamo Compounds: Amoxicilin trihydrat tương ứng 500mg Amoxicililin, Pivoxil sulbactam tương ứng 250 mg Sulbactam |
VD-12294-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội) |
7 |
Bratorex Compounds: Tobramycin 15mg |
VD-12266-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. | 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội) |
8 |
Terpin - Codein Compounds: terpin hydrat 100 mg, Codein phosphat 5 mg |
VD-12280-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. | 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội) |
9 |
Pharterpin Compounds: Terpin hydrat 100 mg, Natri benzoat 50 mg |
VD-12277-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. | 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội) |
10 |
Bibolax 8g Compounds: Sorbitol 4g, Natri citrat 0,576g |
VD-12264-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội. | 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội (sản xuất tại: lô 15, KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội) |