
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
TobIDex | |
Tên thương mại | TobIDex |
Hợp chất | Tobramycin sulfat tương đương 15mg Tobramycin; Dexamethason natri phosphat 5mg |
QDDG | Hộp 1 lọ x 5ml dung dịch nhỏ mắt |
TC | TCCS |
HD | 36 |
HANSDK | 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-12219-10 |
DOT | 122 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 |
Địa chỉ NSX | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
Ngày cấp | 09/06/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 264/QĐ-QLD |