LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Rifampicin 150mg

Compounds: Rifampicin 150mg

VD-12396-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
2

Prazintel

Compounds: Praziquantel 600mg

VD-12393-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
3

SulfaguanIDin 500mg

Compounds: sulfaguanIDin monohydrat 500mg

VD-12398-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
4

Golneuvit-B

Compounds: Thiamin hydroclorID 50mg, PyrIDoxin hydroclorID 250mg, Cyanocobalamin 5mg

VD-12389-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
5

Asbuline 5

Compounds: Salbutamol sulfat 5mg/5ml

VD-12381-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
6

Tincocam

Compounds: Tenoxicam 20mg

VD-12401-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
7

Dol- Cold

Compounds: paracetamol 500 mg, loratadin 5 mg, Dextromethorphan hydrobromID 15mg

VD-12384-10 Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội)
8

Tâm não khang

Compounds: Cao đan sâm, cao tam thất, Borneol

VD-12456-10 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc
9

Calci clorID

Compounds: Calci clorID 500mg

VD-12441-10 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên)
10

Spacmarizine

Compounds: Alverin citrat 40mg

VD-12432-10 Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh