
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Olmecar 20 Compounds: olmesartan medoxomil 20mg |
VD-12392-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
2 |
Actiso P TW3 Compounds: Cao khô viên nang Actiso P TW3 0,5g tương đương Actiso 2,5g, Nhân trần 2,5g |
VD-12373-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
3 |
Clarithromycin TW 3 500 mg Compounds: Clarithromycin 500 mg |
VD-12376-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |
4 |
Tipharan Compounds: MetoclopamID hydroclorID 10mg |
VD-12369-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
5 |
Thăng trĩ Tana Compounds: Bạch truật, Hoàng kỳ, Cam thảo, Sài hồ, Đại táo, Thăng ma, Đảng sâm, Trần bì, Đương quy, Can khương, Hoè hoa, Đại hoàng |
V1537-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Tân á | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Bích Hòa, Thanh Oai, Hà Nội |
6 |
TrimetazIDine winthrop Compounds: TrimetazIDin dihydroclorID 20mg |
VD-12352-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
7 |
Hoạt huyết dưỡng não -QB Compounds: Cao đặc Đinh lăng 150mg, cao Bạch quả 50mg |
VD-12347-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
8 |
Pologyl Compounds: Spiramycin 750.000 IU, MetronIDazole 125mg |
VD-12350-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình | Đường Hữu Nghị - Thị xã Đồng Hới - Quảng Bình |
9 |
FerrID Compounds: Các vitamin và khoáng chất |
VD-12328-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Lycalci Compounds: L-Lysin HCl và các vitamin |
VD-12332-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |