
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Bactoprime Compounds: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg |
VD-12425-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Cefradin tvp Compounds: Cefradin 500mg |
VD-12426-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
3 |
SulpirIDe tvp Compounds: SulpirIDe 50mg |
VD-12433-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
4 |
L-Cystine Compounds: L-Cystine 500mg |
VD-12428-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
5 |
B Complex Compounds: Vitamin B1, B2, B5, B6, PP |
VD-12424-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
6 |
Optafein Compounds: Paracetamol 200mg; cafein 10mg |
VD-12429-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
7 |
Alphachymotrypsin tvp Compounds: Chymotrypsin 4,2mg (tương ứng 4.200 đơn vị Chymotrypsin USP hay 21 microkatals) |
VD-12423-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
8 |
Phariton Compounds: Các vitamin và khoáng chất |
VD-12430-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
9 |
Travinat 125mg Compounds: Cefuroxime 125mg (dạng Cefuroxime axetil) |
VD-12434-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
10 |
Phariton ginseng Compounds: Cao nhân sâm, các vitamin và khoáng chất |
VD-12431-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |