
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Rutin - Vitamin C Compounds: Rutin 50 mg, vitamin C 50mg |
VD-12317-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC.. | 1017-Hồng Bàng-Quận 6-Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
MIDampi 1g Compounds: Ampicilin 1 g |
VD-12304-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
3 |
CeftriamID Compounds: Ceftriaxon 1g (dưới dạng Ceftriaxon natri) |
VD-12300-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
4 |
Lactosorbit Compounds: Sorbitol 5g |
VD-12329-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Op. Viran 200mg Compounds: Acyclovir 200mg |
VD-12313-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC.. | 1017-Hồng Bàng-Quận 6-Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Quinvonic Compounds: levofloxacin 500mg/100ml |
VD-12394-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
7 |
Folimed 1mg Compounds: acID folic 1mg |
VD-12388-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
8 |
Folimed 0,5mg Compounds: AcID folic 0,5mg |
VD-12387-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
9 |
Theophylin 100mg Compounds: Theophylin 100mg |
VD-12399-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |
10 |
Acyclovir TW3 200 mg Compounds: Acyclovir 200mg |
VD-12374-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3. | Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng |