
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Lansoprazol tvp Compounds: Lansoprazol 30mg (dạng Lansoprazol được bao tan trong ruột) |
VD-12427-10 | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 27 Điện Biên Phủ, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
2 |
Vitamin C 500mg Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-12421-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Erythromycin 500mg Compounds: Erythromycin 500mg |
VD-12412-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Cloramphenicol 250mg Compounds: Cloramphenicol 250mg |
VD-12407-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Vitamin C 500mg/5ml Compounds: AcID ascorbic 500mg |
VD-12422-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Pyrantel 125mg Compounds: Pyrantel 125mg (dưới dạng pyrantel pamoat) |
VD-12418-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Gentacain Compounds: Gentamicin 80mg (dưới dạng Gentamicin sulfat) |
VD-12413-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Ampicilin 250mg Compounds: Ampicilin khan 250mg (dưới dạng Ampicilin trihydrat) |
VD-12403-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Erythromycin 250mg Compounds: Erythromycin 250mg (dưới dạng Erythromycin ethyl succinat) |
VD-12411-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Cefixim 100mg Compounds: Cefixim 100mg (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
VD-12404-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |