
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cefixim 50mg Compounds: Cefixim 50mg (dưới dạng Cefixim trihydrat) |
VD-12405-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Nystatin 500.000 đvqt (I.U) Compounds: Nystatin 500.000IU |
VD-12416-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Diazepam 5mg Compounds: Diazepam 5mg |
VD-12410-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Tetracyclin 250mg Compounds: Tetracyclin hydroclorID 250mg |
VD-12419-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Gludipha 850 Compounds: Metformin hydroclorID 850mg |
VD-12414-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Oralzicin 500 Compounds: Azithromycin 500mg (dưới dạng Azithromycin dihydrat) |
VD-12417-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Amlodipin 5mg Compounds: Amlodipin 5mg (dưới dạng amlopIDin besilat) |
VD-12402-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Vikasfaren 20 Compounds: TrimetazIDin hydroclorID 20mg |
VD-12420-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Menthol Compounds: Methol 2mg; tinh dầu bạc hà 1mg |
VD-12415-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Dexamethason 0,5mg Compounds: Dexamethason 0,5mg (dưới dạng Dexamethason acetat) |
VD-12409-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |