
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Viscapo Compounds: Vinpocetin 10mg/2ml |
VD-12475-10 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Contahazim Compounds: Paracetamol 325mg, Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-12464-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
3 |
Tetracyclin 1% Compounds: Tetracyclin hydroclorID 50 mg |
VD-12463-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
4 |
Codlugel Plus Compounds: Aluminium oxyd (dưới dạng Aluminium hydroxyd gel) 400mg, Magnessi hydroxyd (dưới dạng magnessi hydroxyd gel) 800,4mg, Simethicon 80mg |
VD-12460-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
5 |
Brosafe Compounds: Bromelain 40mg, Trypsin 1mg |
VD-12452-10 | Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex. | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
6 |
Phytodion Compounds: Phytomenadion 10mg |
VD-12444-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên) |
7 |
Vitamin B12 Compounds: Cyanocobalamin 500mcg/1ml |
VD-12446-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên) |
8 |
Vitamin B6 Compounds: PyrIDoxin hydroclorID 25mg |
VD-12448-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên) |
9 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason natri phosphat 4,4mg (tương đương với 4mg Dexathason phosphat) |
VD-12408-10 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | 18-Nguyễn Văn Trỗi-Quận Phú Nhuận-Tp. Hồ Chí Minh |
10 |
Fluzantin Compounds: Fluconazol 150mg |
VD-12386-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương I - Pharbaco | 160 Tôn Đức Thắng, Hà Nội (SX: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội) |