LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Vincozyn

Compounds: Vitamin B1, B2, PP, B6, B5

VD-12445-10 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên)
2

Dexamethason 4mg

Compounds: Dexamethason natri phosphat 4,373mg (tương đương với 4mg Dexamethason phosphat)

VD-12443-10 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên)
3

Vitamin B6

Compounds: PyrIDoxin hydroclorID 100mg

VD-12449-10 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên)
4

CimetIDin

Compounds: CimetIDin hydroclorID tương đương CimetIDin base 200mg

VD-12442-10 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên)
5

Vitamin C

Compounds: AcID ascorbic 500mg

VD-12450-10 Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên)
6

Visulin 0,75g

Compounds: Ampicilin 0,5g, Sulbactam 0,25g

VD-12438-10 Công ty cổ phần dược phẩm VCP xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
7

Visulin 1,5g

Compounds: Ampicilin 1g, sulbactam 0,5g

VD-12439-10 Công ty cổ phần dược phẩm VCP xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội
8

Rheumatin

Compounds: Cao rắn biển 65mg, cao hy thiêm 22,5mg

VD-12437-10 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
9

Natri ClorID 0,9%

Compounds: Natri clorID 90 mg/10ml

VD-12436-10 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh
10

Centula 25

Compounds: Bột rau má tương đương 300 ml dịch chiết, bột nghệ tương đương 200 ml dịch chiết

VD-12435-10 Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 120 Hai Bà Trưng-Q. 1 (SX tại: 448B- Nguyễn Tất Thành- Q. 4) - TP. Hồ Chí Minh