LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Nature Braincare

Compounds: DHA 63,117mg, EPA 11,688mg, vitamin E 1,75mg

VD-12470-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
2

Oxylpan

Compounds: Oxytocin 5 IU tương đương 10mcg oxytocin/1ml

VD-12473-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
3

Naminginko 80

Compounds: Cao bạch quả 80 mg

VD-12469-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
4

Vadol 100

Compounds: Paracetamol 100mg

VD-12468-10 Công ty cổ phần dược Vacopharm Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TX. Tân An, Long An
5

Calcium domesco-5

Compounds: calci glucoheptonat 550mg, Vitamin C 50mg, Vitamin PP 25mg, vitamin d2 50IU

VD-12466-10 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận
6

Calcium domesco

Compounds: calci glucoheptonat 1,1g, vitamin d2 100IU, vitamin c 100mg, vitamin pp 50mg

VD-12465-10 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận
7

DoromIDe

Compounds: Nghệ tươi, dầu mù u, lòng đỏ trứng, camphor

VD-12467-10 Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận 114- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận
8

Sulfadiazin bạc

Compounds: Sulfadiazin Bạc 1%

VD-12462-10 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
9

Betasalic

Compounds: Betamethason dipropionat 0,064%, AcID Salicylic 3%

VD-12459-10 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế
10

Fluocinolon

Compounds: Fluocinolon acetonIDe 0,025%

VD-12461-10 Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế