LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

LarykID

Compounds: Clarithromycin 125mg

VD-12483-10 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
2

Vitamin B1 + B6 + B12

Compounds: Vitamin B1 12,5mg, Vitamin B6 12,5mg, Vitamin B12 125mcg

VD-12488-10 Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá VP: 232 Trần Phú - TP. Thanh Hoá SX: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá
3

Hoàn bát vị

Compounds: hoài sơn, đơn bì, phụ tử chế, phục linh, quế, sơn thù, thục địa, trạch tả

V1548-H12-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình
4

Bổ phế thủy QN

Compounds: Phục linh, Bách bộ, Cát cánh, Tỳ bà diệp, Tang bạch bì, Cam thảo, Ma hoàng, Mạch môn, Bán hạ chế

V1546-H12-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh 703-Lê Thánh Tông-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh
5

Hoạt huyết kiện não

Compounds: Cao Bạch quả 50 mg, Cao đặc đinh lăng 150 mg

VD-12476-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
6

Hoạt huyết kiện não-DNA

Compounds: Cao Bạch quả 5 mg, Cao đặc đinh lăng 150 mg

VD-12477-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
7

Viên nang Chorlatcyn

Compounds: Cao Actiso, Cao mật lợn, Tỏi khô, than hoạt tính

VD-12478-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
8

Superhepa plus

Compounds: Arginin tIDiaciat 200 mg, vitamin B1 10 mg, B2 5mg

VD-12474-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
9

Neubudil

Compounds: Buflomedil hydroclorID 50mg/5ml

VD-12471-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương
10

Noopi Piracetam 1g/5ml

Compounds: Piracetam 1g/5ml

VD-12472-10 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương