
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
Dexamethason 4mg | |
Tên thương mại | Dexamethason 4mg |
Hợp chất | Dexamethason natri phosphat 4,373mg (tương đương với 4mg Dexamethason phosphat) |
QDDG | Hộp 10 ống x 1ml, hộp 50 ống x 1ml dung dịch tiêm |
TC | DĐVN IV |
HD | 36 |
HANSDK | 05 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-12443-10 |
DOT | 122 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Địa chỉ NSX | Số 10 Tô Hiệu - TP. Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc (SX tại: P. Khai Quang, TP. Vĩnh Yên) |
Ngày cấp | 09/06/2010 00:00:00 |
Số Quyết định | 264/QĐ-QLD |