LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Dưỡng cốt hoàn

Compounds: Cao xương hỗn hợp, Cao qui bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa

VD-12717-10 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
2

Hỗn dịch Bivaltax

Compounds: Loratadin 60mg (0,1%)

VD-12711-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
3

Bivior

Compounds: domperIDon 10mg (dạng domperIDon maleat)

VD-12709-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
4

Bivikit

Compounds: Viên nang Lansoprazol 30mg; viên nén bao phim TinIDazol 500ng; viên nén bao phim Clarithromycin 250mg

VD-12708-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
5

Tovamic 250

Compounds: AcID tranexamic 250mg

VD-12713-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
6

Funleo

Compounds: itraconazol 100mg (dạng vi hạt bao itraconazol 22% 454,6 mg)

VD-12710-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
7

Viên cảm cúm- BVP

Compounds: Bạc hà, thanh cao, địa liền, thích gia đằng, kim ngân hoa, tía tô, kinh giới

VD-12715-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
8

Huonserin (SXNQ của Huons CO., Ltd)

Compounds: Cephradin dihydrat tương ứng với 1 gam Cephradin

VD-12703-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
9

Wonfixime (SXNQ của: Dae Han New pharm CO., Ltd)

Compounds: Cefixim trihydrat tương đương 200mg Cefixim

VD-12707-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
10

Statalli (SXNQ của Samchundang Pharm CO., LTD)

Compounds: Cephradin dihydrat tương ứng với 500mg Cephradin

VD-12705-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương