LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Aphagystin

Compounds: MetronIDazol 500mg; nystatin 100.000IU

VD-12691-10 Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội
2

Muscetam

Compounds: Piracetam 400mg

VD-12695-10 Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội
3

Doxycyclin

Compounds: Doxycyclin 100mg

VD-12694-10 Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội
4

Apharmcetam

Compounds: Piracetam 400 mg

VD-12693-10 Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội
5

AntiKans

Compounds: Thymomodulin 80 mg

VD-12690-10 Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội
6

Angobin

Compounds: Đương quy di thực 1,35 gam

NC32-H08-12 Viện dược liệu 5 - Quang Trung - Hà Nội
7

Eucaphor

Compounds: Eucalyptol 100mg, Camphor 12mg, Guaiacol 12mg

V1572-H12-10 Cơ sở SX. thuốc thành phẩm YHCT Liên Việt 57/A1 ấp 4, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh
8

Cứu não thuỷ

Compounds: Tân di, xuyên khung, đương quy, tế tân, mạn kinh tử

V1571-H12-10 Cơ sở SX kinh doanh thuốc YHCT Đức Thắng 13A Tam Giang, Trần Hưng Đạo, Tp. Hải Dương
9

Bổ thận giáng áp B/P

Compounds: Thục địa, Sơn thù, Hoài sơn, Bạch linh, Trạch tả, Đơn bì, Đương quy, Bạch thược, Kỷ tử, Cúc hoa, Ba kích, Đỗ trọng, Toan táo nhân

V1570-H12-10 Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo Phương Khu Ba La, Văn Nội, Phú Lương, Hà Đông, Tp. Hà Nội
10

An thần B/P

Compounds: Đẳng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Viễn chí, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Cam thảo, Long nhãn, Đương quy, Mộc hương, Đại táo

V1569-H12-10 Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Bảo Phương Khu Ba La, Văn Nội, Phú Lương, Hà Đông, Tp. Hà Nội