
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Staragan Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-12732-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
2 |
Cortisotra Compounds: Dexamethason acetat 4mg, Chloramphenicol 160mg |
VD-12727-10 | Công ty cổ phần Dược S. Pharm | Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng |
3 |
Gluconbe Compounds: Glucosamin sulfat 500mg |
VD-12724-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
4 |
Duraton Compounds: Vitamin A, B1, B2, B5, B6, PP, C, D3, B12, calci, mangan, magnesi, kẽm, sắt |
VD-12723-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Hoàn phong thấp Compounds: Hy thiêm, ngưu tất, quế nhục, cẩu tích, sinh địa, ngũ gia bì |
V1573-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
6 |
Gluconbe Compounds: Glucosamin sulfat 250mg |
VD-12725-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
7 |
Hoàn phong thấp Compounds: Hy thiêm, ngưu tất, quế nhục, cẩu tích, sinh địa, ngũ gia bì, đường trắng, mật ong… |
V1574-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
8 |
Tottri Compounds: Đảng sâm, trần bì, hoàng kỳ, thăng ma, sài hồ, đương qui, cam thảo, bạch truật, liên nhục, ý dĩ |
VD-12721-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
9 |
Nhân sâm tam thất Compounds: Nhân sâm 140mg, Tam thất 60mg |
VD-12720-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |
10 |
Hoàn điều kinh bổ huyết Compounds: Thục địa, đương qui, bạch thược, xuyên khung, cao đặc ích mẫu, cao đặc ngải cứu, hương phụ chế |
VD-12718-10 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên |