LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Hồng huyết tố Nguyễn Minh Trí

Compounds: Đương quy, Sinh địa, Xuyên khung, Ngải cứu, Hương phụ

V1558-H12-10 Cơ sở Nguyễn Minh Trí 96 Nguyễn Thị Nhỏ,P15, Q5, TP. Hồ Chí Minh (SX tại 27/2 Lý Thường Kiệt, TT Hóc Môn)
2

Clinzaxim 150

Compounds: Clindamycin 150mg (dưới dạng Clindamycin HCl)

VD-12669-10 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
3

Azitnic

Compounds: Azthromycin 250 mg dưới dạng Azthromycin dihydrat

VD-12664-10 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
4

Gastalo

Compounds: L-Ornithin L-Aspartat 500mg

VD-12661-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
5

LisIDigal 10 mg (CTNQ: MIBE GmbH Arzneimittel, Đức)

Compounds: Lisinopril 10mg dưới dạng Lisinopril dihydrat

VD-12649-10 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
6

Carsantin 12,5 mg (CTNQ: Acis GmbH Arzneimittel, Đức)

Compounds: Carvedilol 12,5mg

VD-12647-10 Công ty TNHH Ha san - Dermapharm Đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương
7

Ceftriaxone

Compounds: Ceftriaxone natri tương ứng 1gam Ceftriaxon

VD-12639-10 Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hoà, Đồng Nai
8

Burci

Compounds: Ursodesoxycholic acID 150mg

VD-12660-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
9

Rossar plus

Compounds: kali losartan 50mg, hydroclorothiazID 12,5mg

VD-12653-10 Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
10

GlIDin

Compounds: gliclazIDe 30mg

VD-12643-10 Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam Số 8 đường TS3 - KCN Tiên Sơn - Bắc Ninh