LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Unjex (SXNQ của Samchundang Pharm CO., Ltd)

Compounds: Cefaclor monohydrat tương đương 250mg cefaclor

VD-12706-10 Công ty TNHH Phil Inter Pharma. 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
2

Paracetamol 500 mg

Compounds: Paracetamol 500 mg

VD-12730-10 Công ty cổ phần Dược S. Pharm Lô G, KCN An Nghiệp, An Hiệp, Châu Thành, Sóc Trăng
3

Salbutamol 2 mg

Compounds: Salbutamol 2 mg dưới dạng Salbutamol sulfat

VD-12754-10 Công ty cổ phần Dược Minh Hải 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau
4

Artisonic

Compounds: Lá Actiso 1000 mg tương ứng 80 mg cao khô, Biển súc 750 mg tương ứng 50 mg cao khô, Nghệ 75 mg

V1575-H12-10 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
5

TurbezID

Compounds: Rifampicin 150mg, IsoniazID 75mg, PyrazinamID 400mg

VD-12726-10 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
6

Viên sáng mắt

Compounds: Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Hà thủ ô đỏ, Thảo quyết minh, Đương qui, Hạ khô thảo

VD-12722-10 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
7

Hoạt huyết dưỡng não

Compounds: Cao đinh lăng 150mg, Cao Bạch quả 5mg

VD-12719-10 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
8

Độc hoạt tang ký sinh

Compounds: Độc hoạt, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Tần giao, Đương quy, Quế chi, Đảng sâm, Tế tân, Phòng phong, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Phục linh, Cam thảo

VD-12716-10 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
9

Tovamic 500

Compounds: AcID tranexamic 500mg

VD-12714-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
10

Ngân kiều giải độc - BVP

Compounds: Kim ngân hoa, Liên kiều, bạc hà, cam thảo, kinh giới, đạm đậu xị, ngưu bàng tử, cát cánh, đạm trúc diệp

VD-12712-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh