
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Atimetrol Compounds: MetronIDazol 250mg |
VD-12760-10 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Spassinad Compounds: Mephenesin 250mg |
VD-12759-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Enalapril 5mg Compounds: Enalapril maleat 5mg |
VD-12757-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Meloxicam 7,5mg Compounds: Meloxicam 7,5 mg |
VD-12758-10 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9. | 930C4, Đường C, KCN Cát Lái, Cụm2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Artenfed Compounds: Pseudoephedrin hydrochlorID 60mg, TriprolIDin hydrochlorID 2,5mg |
VD-12750-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
6 |
Dexamethason 0,5 mg Compounds: Dexamethason 0,5mg |
VD-12753-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
7 |
Artenfed-MH Compounds: Pseudoephedrin hydrochlorID 60mg |
VD-12752-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
8 |
Vaseline Compounds: Vaselin 10g |
VD-12755-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
9 |
Vitamin C 500 mg Compounds: AcID Ascorbic 500 mg |
VD-12756-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
10 |
Artenfed F Compounds: Pseudoephedrin hydrochlorID 120mg |
VD-12751-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |