
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Prascal (SXNQ của Dae Han New Pharm. CO., Ltd) Compounds: CeftazIDim 1g |
VD-12704-10 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma. | 20 đường Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Thiên việt hương Compounds: Menthol, Thymol, Camphor, tinh dầu quế, tinh dầu bạc hà, tinh dầu long não, Methyl salicylat |
NC33-H10-12 | Bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương | 29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hà Nội |
3 |
T - Fexim 200 Compounds: Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 200mg |
VD-12702-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
4 |
T - Fexim Compounds: Cefixim 100mg (hương dâu) |
VD-12699-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Cecopha 500 Compounds: Cefuroxim 500mg |
VD-12697-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
6 |
T - Fexim Compounds: Cefixim 100mg (hương cam) |
VD-12700-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Levina Compounds: Vardenafil monohydroclorID 20mg |
VD-12698-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
8 |
T - Fexim 100 Compounds: Cefixim (dùng dạng cefixim trihydrat) 100mg |
VD-12701-10 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Aphaneten Compounds: Clotrimazol 100mg |
VD-12692-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
10 |
Sposamin Compounds: Glucosamin sulfat 250 mg |
VD-12696-10 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |