
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Zvezdochka Nasal Drops 0,1% Compounds: Xylometazolin hydroclorID 0,1% |
VD-9981-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
2 |
Danalax Compounds: Bisacodyl 5mg |
VD-9971-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
3 |
CimetIDin 300 mg Compounds: CimetIDin 300mg |
VD-9970-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
4 |
Becaspira 3.0M UI Compounds: Spiramycin 3.0M UI (731,7mg) |
VD-9962-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
5 |
Dexamethason Compounds: Dexamethason 0,5mg |
VD-9965-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
6 |
Becaspira 1.5M UI Compounds: Spiramycin 1.5M UI (365,85 mg) |
VD-9961-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
7 |
ClazIDynie Compounds: Loratadine 10mg |
VD-9964-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
8 |
Morif 7,5mg Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-9966-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
9 |
Tofluxine Compounds: Dextromethorphan HBr 5mg |
VD-9967-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
10 |
Becaclary Compounds: Clarithromycin 250mg |
VD-9960-10 | Công ty Cổ phần Dược Becamex | Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |