LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Glumeron 80

Compounds: GliclazID 80mg

VD-9999-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
2

AmoDHG 500

Compounds: Amoxicilin trihydrat (tương đương 500mg Amoxicillin khan)

VD-9983-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
3

Hapacol caplet

Compounds: Acetaminofen 500 mg

VD-10004-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
4

ClarIDHG 250

Compounds: Clarithromycin 250mg

VD-9993-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
5

CelexDHG 250

Compounds: Cephalexin 250mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat)

VD-9987-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
6

Hapacol child

Compounds: Acetaminophen 325 mg

VD-10006-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
7

Cotrizol

Compounds: Sulfamethoxazol 400mg, Trimethoprim 80mg

VD-9994-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
8

CedroDHG 250

Compounds: Cefadroxil 250mg (dạng Cefadroxil monohydrat)

VD-9986-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
9

Bipp

Compounds: Vitamin C 50mg, Glucose 100 mg

VD-9985-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
10

Spizim

Compounds: SerratiopeptIDase 10mg

VD-10015-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ