LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Cephalexin capsules

Compounds: Cephalexin mono hydrat (tương đương 500mg Cephalexin khan)

VD-9990-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
2

Sulferycin

Compounds: Erythromycin ethyl succinat 125.000 IU, sulfamethoxazol 200mg, trimethoprim 40 mg

VD-10016-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
3

Etoral

Compounds: Ketoconazol 200mg

VD-9997-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
4

Edoz KID

Compounds: AcID citric monohydrat 5,4 g, natri hydrocarbonat 6,92g

VD-9995-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
5

Malogel P

Compounds: Aluminium phosphat gel 20% 12,38g

VD-10012-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
6

Klamex 500

Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 500mg Amoxicilin; Clavulanate potassium &silicone dioxIDe tương đương 62,5mg acID clavulanic

VD-10011-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
7

Amoxicilin Capsules

Compounds: Amoxicilin 500mg (dưới dạng Amoxicilin trihydrat)

VD-9984-10 Công ty cổ phần Dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ
8

Bilokan

Compounds: Cao lá Bạch quả (Ginkgo biloba) 40 mg

VD-9969-10 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
9

Terkumin

Compounds: Cao khô: Actiso, Biển súc, Diệp hạ châu; Nghệ bột

VD-9980-10 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
10

Becazithro

Compounds: Azithromycin dihydrat 262mg tương đương 250mg Azithromycin base

VD-9963-10 Công ty Cổ phần Dược Becamex Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương