1 |
Rượu phong tê thấp
Compounds: Hà thủ ô đỏ, Ké đầu ngựa, Thiên niên kiện, Phòng kỷ, Huyết giác, Thổ phục linh, Hy thiêm
|
V1357-H12-10 |
Công ty cổ phần dược Bình Lục |
Thị trấn Bình Mỹ-Huyện Bình Lục-Tỉnh Hà nam |
2 |
LilIDo
Compounds: L-ornithin L-aspartate 80mg, Alpha tocopherol acetat 50mg, garlic fluID extract 1000mcg
|
VD-9941-10 |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
415- Hàn Thuyên - Nam Định |
3 |
Naphacollyre B.Complex
Compounds: Naphazolin nitrat, Clorpheniramin maleat, PyrIDoxin hydroclorID, Dexpanthenol, Riboflavin natriphosphat
|
VD-9945-10 |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
415- Hàn Thuyên - Nam Định |
4 |
Natri clorID 0,9%
Compounds: Natri clorID 0,9%
|
VD-9950-10 |
Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
415- Hàn Thuyên - Nam Định |
5 |
Đại tần giao- BVP
Compounds: tần giao, thạch cao, khương hoạt, bạch chỉ, xuyên khung, tế tân, độc hoạt, phòng phong, đương quy, thục địa, bạch thược, bạch truật, cam thảo, phục linh, hoàng cầm, sinh địa
|
VD-9926-10 |
Công ty Cổ phần BV Pharma |
Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
Paven 500
Compounds: Paracetamol 500mg
|
VD-10013-10 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Klamex 1 g
Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 875 mg Amoxicilin, Clavulanat potassium & Avicel tương đương 125 mg acID clavulanic
|
VD-10009-10 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
8 |
Spiramycin 3.000.000 IU
Compounds: Spiramycin 3.000.000 IU
|
VD-10014-10 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
9 |
Klamex 250
Compounds: Amoxicilin trihydrat tương đương 250mg Amoxicilin, Clavulanat potassium & silicon dioxIDe tương đương 31,25 mg acID clavulanic
|
VD-10010-10 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
10 |
Hagimox 250
Compounds: Amoxicilin trihydrat (tương đương 250mg Amoxicillin khan)
|
VD-10000-10 |
Công ty cổ phần Dược Hậu Giang |
288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |