
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Simguline Compounds: Montelukast 5 mg dưới dạng montelukast Natri 5,2 mg |
VD-9881-09 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Tetracyclin Compounds: Tetracyclin hydroclorID 500mg |
VD-9916-09 | Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. | 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội |
3 |
Ma hạnh - BVP Compounds: ma hoàng, mạch môn, trần bì, bối mẫu, thạch cao, cát cánh, hạnh nhân, cam thảo |
VD-9931-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
4 |
Bixofen 60 Compounds: Fexofenadin HCl 60mg |
VD-9929-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
5 |
Fistazol 1% Compounds: Clotrimazol 1% |
VD-9930-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
Dianragan 500 Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-9918-09 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Ma hạnh - BVP Compounds: ma hoàng, mạch môn, trần bì, bối mẫu, thạch cao, cát cánh, hạnh nhân, cam thảo |
VD-9932-10 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
8 |
Zentocefix 100 Compounds: Cefixim 100mg |
VD-9923-09 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
9 |
Zentocefix 200 Compounds: Cefixim 200mg |
VD-9924-09 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Depadolgen Compounds: Paracetamol 500mg, Clorpheniramin maleat 4mg |
VD-9917-09 | Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng | 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh |