LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Napharthyrox

Compounds: Levothyroxin natri 100mcg

VD-9949-10 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
2

Cebraton - S

Compounds: Cao đinh lăng 150mg, Cao Bạch quả 5mg

VD-9935-10 Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
3

Bivazit 250

Compounds: Azithromycin dihydrat tương đương 250 Azithromycin

VD-9927-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
4

Bixofen 180

Compounds: Fexofenadin HCl 180mg

VD-9928-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
5

SedacID

Compounds: Lansoprazol 30 mg

VD-9933-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
6

Transda

Compounds: Rotundin 30mg

VD-9934-10 Công ty Cổ phần BV Pharma Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh
7

Staroton

Compounds: Vitamin A, E, D3, B1, B2, PP, B6, B9, C và các khoáng chất

VD-9952-10 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
8

Vitamin B1

Compounds: Thiamin nitrat 100mg

VD-9953-10 Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà 415- Hàn Thuyên - Nam Định
9

Arme-Rogyl

Compounds: Spiramycin 750.000 IU, MetronIDazole 125mg

VD-9912-09 Xí nghiệp dược phẩm 120- Công ty Dược và TTBYT Quân Đội. 118 Vũ Xuân Thiều-Phường Phúc Lợi- Quận Long Biên-Hà Nội
10

Live-Nic

Compounds: Cao Cardus marianus 100 mg tương ứng 70 mg Silymarin, 30 mg Silybin

VD-9875-09 Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh