
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
CelexDHG 500 Compounds: Cephalexin 500mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-9988-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
Alverin citrat 40 mg Compounds: Alverin citrat 40mg |
VD-9968-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
3 |
Dimedial Compounds: Magnesi dimecrotat 50 mg |
VD-9974-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
4 |
Danapha-Glutamin B6 Compounds: AcID L-Glutamic 400 mg, PyrIDoxin hydroclorID 2 mg |
VD-9972-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
5 |
Livertis Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat 25mg |
VD-9977-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
6 |
Femalin Compounds: Thục địa, Sơn thù, Đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Kỷ tử, Cúc hoa, Hoài sơn |
VD-9975-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
7 |
Feryfol Compounds: Sắt fumarat, Vitamin B6, AcID folic, Vitamin B12 |
VD-9976-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
8 |
Danapha-Telfadin Compounds: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-9973-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
9 |
Sorbitol 5g Compounds: Sorbitol 5g |
VD-9979-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
10 |
Metoran Compounds: MetoclopamID hydroclorID 10mg/2 ml |
VD-9978-10 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |