
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tenoxicam Compounds: Tenoxicam 20 mg |
VD-10033-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
2 |
Spiramycin 1.500.000 UI Compounds: Spiramycin 1.500.000 UI |
VD-10030-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
3 |
Magnesi-B6 Compounds: magnesi lactat dihdrat 470mg; vitamin b6 5mg |
VD-10023-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
4 |
Hoạt huyết dưỡng não - Tada Compounds: cao đinh lăng 150mg, cao bạch quả 50mg |
VD-10018-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
5 |
Hoạt huyết dưỡng não - Tada Compounds: Cao đinh lăng 150mg, cao bạch quả 50mg |
VD-10019-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
6 |
Lado-Calcium extra Compounds: calcium glucoheptonat 700mg; vitamin c 100mg; vitamin pp 50mg, vitamin d2 50mcg |
VD-10022-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
7 |
Lado-Calcium Compounds: calcium glucoheptonat 1,1g; vitamin c 100mg; vitamin pp 50mg |
VD-10021-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
8 |
Rutin-Vitamin C Compounds: Rutin 50mg, acID ascorbic 50mg |
VD-10024-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
9 |
Vitamin b1 50mg Compounds: thiamin nitrat 50mg |
VD-10025-10 | Công ty Cổ phần Dược Lâm Đồng - Ladophar. | 6A Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
10 |
Fonat E Compounds: Vitamin E thiên nhiên 400 IU |
VD-9998-10 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |