
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Cường lực bổ thận hoàn Compounds: Thục địa, Hoài sơn, Hà thủ ô đỏ, Phục linh, Nhục thung dung, Đỗ trọng, Trạch tả, Đẳng sâm.. |
V1358-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Linh chi - L Compounds: Nấm Linh chi 500mg, Long nhãn 300mg, Đương quy 300mg |
V1359-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 | 558 Nguyễn Trãi - Quận 5 - TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Medxil 100 Compounds: Cefpodoxim 100mg dưới dạng Cefpodoxim Proxetil |
VD-10040-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
4 |
Ceflodin 125 Compounds: Cefaclor 125mg dưới dạng Cefaclor monohydrat |
VD-10035-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
5 |
MedsIDin 100 Compounds: Cefdinir 100mg |
VD-10037-10 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed | 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
6 |
Nolibic 7,5 mg Compounds: Meloxicam 7,5mg |
VD-10029-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
7 |
Betamethasone Compounds: Betamethasone 0,5 mg |
VD-10026-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
8 |
Dextromethorphan 15 mg Compounds: Dextromethorphan 15 mg |
VD-10028-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
9 |
Spiramycin 3.000.000 UI Compounds: Spiramycin 3.000.000 IU |
VD-10031-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
10 |
SulpirIDe Compounds: SulpirID 50mg |
VD-10032-10 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |