
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Agisimva 20 Compounds: Simvastatin 20mg |
VD-10066-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
2 |
Agindopin Compounds: Amlodipin besilat tương đương 5mg Amlodipin |
VD-10062-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
3 |
Agibetadex Compounds: Betamethason 0,25 mg, Dexchlorpheniramin maleat 2 mg |
VD-10052-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
4 |
Covergim Compounds: Perindopril erbumine 4mg |
VD-10070-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
5 |
Agiketo Compounds: Ketoconazol 200mg |
VD-10056-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
6 |
AgIDenzen Compounds: Serratio peptIDase 10mg |
VD-10055-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
7 |
Agimfast Compounds: Fexofenadin hydroclorID 60mg |
VD-10060-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
8 |
Aupazym Compounds: Lysozym clorID 90mg |
VD-10068-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
9 |
Agimoti Compounds: DomperIDon maleat tương đương với DomperIDon 10mg |
VD-10061-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |
10 |
Agichymo Compounds: Chymotrypsin 4,2mg tương đương 21 microkatal |
VD-10054-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm | Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang |