
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Kem bôi da Hemprenol Compounds: Betamethason dipropionat 6,4mg |
VD-10559-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
2 |
ích mẫu Compounds: Hương phụ, ích mẫu, ngải cứu |
VD-10563-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
3 |
Erybartrim Compounds: Erythromycin ethyl succinat (tương đương với erythromycin base 125mg; sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg |
VD-10557-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
4 |
Erycaf Compounds: Erythromycin ethyl succinat (tương đương với erythromycin base 250mg) |
VD-10558-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
5 |
Lipi-safe Compounds: Atorvastatin Calcium trihydrat tương ứng Atorvastatin 10mg |
VD-10560-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
6 |
Coldbays flu 500 Compounds: Paracetamol 500mg, Loratadin 5mg, Dextromethorphan hydrobromID 15mg |
VD-10556-10 | Công ty cổ phần dược và thiết bị y tế Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
7 |
Pesancort Compounds: AcID FusIDic 100mg, Betamethason valerat 5mg |
VD-10553-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
8 |
Pusadine Compounds: AcID FusIDic 2% |
VD-10555-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
9 |
Optamix Compounds: Natri ClorID 0,29% |
VD-10552-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
10 |
Cipthasone Compounds: Ciprofloxacin 0,3% |
VD-10546-10 | Công ty cổ phần dược TW Medipharco - Tenamyd | Số 8 Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |